| 
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary) 
	
		  cai sữa   
 
   | [cai sữa] |  |   |   | to wean |  |   |   | Bà mẹ vừa mới cai sữa cho con |  |   | The mother has just weaned her baby |  |   |   | Em nhỏ đã cai sữa |  |   | The baby has been weaned |  |   |   | Lợn con đã cai sữa |  |   | A weaned pigling |  
 
 
 
    To wean    em nhỏ đã cai sữa   the baby has been weaned    lợn con đã cai sữa   a weaned pigling    bà mẹ vừa mới cai sữa cho con   the mother has just weaned her baby
    | 
		 | 
	 
	
		 | 
	 
 
 |